Characters remaining: 500/500
Translation

crux australis

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "crux australis" có nghĩa "chòm sao Thập tự phương Nam". Đây một chòm sao nhỏ nhưng rất nổi tiếng, nằmbán cầu Nam. thường được biết đến hình dạng giống như một cây thập tự một trong những chòm sao dễ nhận biết nhấtkhu vực này.

Giải thích chi tiết:
  • Crux: từ Latin có nghĩa "thập tự". Trong tiếng Anh, "crux" thường được dùng để chỉ một vấn đề quan trọng hoặc trung tâm của một vấn đề nào đó.
  • Australis: Có nghĩa "phương Nam" trong tiếng Latin.
dụ sử dụng từ "crux australis":
  1. Câu đơn giản: "I saw the Crux Australis in the night sky during my trip to Australia." (Tôi đã thấy chòm sao Thập tự phương Nam trên bầu trời đêm trong chuyến đi đến Australia.)
  2. Câu nâng cao: "Navigators in the Southern Hemisphere often rely on the Crux Australis to find their way at sea." (Các nhà hàng hải ở bán cầu Nam thường dựa vào chòm sao Thập tự phương Nam để xác định hướng đi trên biển.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Crucial: Một từ nguồn gốc từ "crux", có nghĩa "quan trọng" hoặc "then chốt". dụ: "The crucial evidence was presented in court." (Bằng chứng quan trọng đã được trình bàytòa án.)
  • Crux of the matter: Một thành ngữ có nghĩa "khoảng khắc quan trọng của vấn đề". dụ: "The crux of the matter is whether we can afford the project." (Khoảng khắc quan trọng của vấn đề liệu chúng ta có thể chi trả cho dự án hay không.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cross: Có nghĩa "thập tự" trong tiếng Anh, nhưng không chỉ định đến chòm sao.
  • Southern Cross: Đây một cách gọi khác để chỉ chòm sao Thập tự phương Nam.
  • Constellation: Từ chỉ "chòm sao" nói chung.
Các cụm động từ idioms liên quan:
  • Cross one's heart: Một thành ngữ có nghĩa cam đoan, hứa với ai đó về một điều đó.
  • At a crossroads: Có nghĩa một ngã ba đường, chỉ một tình huống quan trọng từ đó sẽ nhiều lựa chọn khác nhau.
Noun
  1. chòm sao thập tự phương nam

Comments and discussion on the word "crux australis"